Thực đơn
Sở_(Thập_quốc) Các vuaMiếu hiệu | Thuỵ hiệu | Tên riêng | Thời gian cai trị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Không có | Vũ Mục Vương 武穆王 | Mã Ân 馬殷 | 907-930 | Không có |
Không có | Hoành Dương Vương 衡陽王 | Mã Hy Thanh 馬希聲 | 930-932 | Không có |
Không có | Văn Chiêu Vương 文昭王 | Mã Hy Phạm 馬希範 | 932-947 | Không có |
Không có | Phế Vương 廢王 | Mã Hy Quảng 馬希廣 | 947-950 | Không có |
Không có | Cung Hiếu Vương 恭孝王 | Mã Hy Ngạc 馬希萼 | 950 | Không có |
Không có | Hậu Chủ 后主 | Mã Hy Sùng 馬希崇 | 950-951 | Không có |
Mã Ân 852-907-930 | |||||||||||||||||||||
Mã Hy Thanh 898-930-932 | Mã Hy Ngạc ?-950-951-? | Mã Hy Phạm 899-932-947 | Mã Hy Sùng ?-951-? | Mã Hy Quảng ?-947-950 | |||||||||||||||||
Thực đơn
Sở_(Thập_quốc) Các vuaLiên quan
Sở (tổ chức hành chính Việt Nam) Sở (Thập quốc) Sở (nước) Sở Trang vương Sở thích Sở Thành vương Sở từ Sở thú Luân Đôn Sở thú San Diego Sở thú BronxTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sở_(Thập_quốc) http://www.chinaknowledge.de/History/Tang/rulers-c... http://ef.cdpa.nsysu.edu.tw/ccw/02/nf4.htm